Có 2 kết quả:

封装块 fēng zhuāng kuài ㄈㄥ ㄓㄨㄤ ㄎㄨㄞˋ封裝塊 fēng zhuāng kuài ㄈㄥ ㄓㄨㄤ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) capsule
(2) encapsulated unit (e.g. circuit board)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) capsule
(2) encapsulated unit (e.g. circuit board)

Bình luận 0